Có 2 kết quả:
人民币元 rén mín bì yuán ㄖㄣˊ ㄇㄧㄣˊ ㄅㄧˋ ㄩㄢˊ • 人民幣元 rén mín bì yuán ㄖㄣˊ ㄇㄧㄣˊ ㄅㄧˋ ㄩㄢˊ
rén mín bì yuán ㄖㄣˊ ㄇㄧㄣˊ ㄅㄧˋ ㄩㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Renminbi Yuan (RMB), PRC currency unit
Bình luận 0
rén mín bì yuán ㄖㄣˊ ㄇㄧㄣˊ ㄅㄧˋ ㄩㄢˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Renminbi Yuan (RMB), PRC currency unit
Bình luận 0